Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Agribank mới nhất hiện nay
![]()
Agribank – Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – là một trong những ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất hiện nay, với mạng lưới phủ khắp cả nước từ thành thị đến nông thôn. Nhờ sự uy tín, ổn định và chính sách lãi suất linh hoạt, Agribank trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều cá nhân và doanh nghiệp khi có nhu cầu vay vốn phục vụ tiêu dùng, sản xuất hoặc đầu tư. Trong quá trình vay vốn, lãi suất là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay và kế hoạch tài chính của người đi vay. Hiểu rõ mức lãi suất, cách tính và hình thức áp dụng tại Agribank giúp khách hàng chủ động hơn trong việc lựa chọn gói vay phù hợp, tránh rủi ro tài chính và tối ưu hóa lợi ích kinh tế. Ở bài viết này, hãy cùng Taichinhnhanh24h cập nhật lãi suất vay ngân hàng Agribank mới nhất hiện nay và đưa ra quyết định phù hợp nhé!
Tổng quan về các gói vay tại Agribank
Agribank cung cấp đa dạng các sản phẩm vay vốn nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau — từ cá nhân, hộ kinh doanh cho đến doanh nghiệp. Mỗi gói vay được thiết kế với mục đích sử dụng vốn, thời hạn, hình thức trả nợ và mức lãi suất riêng biệt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu thực tế.
Vay tiêu dùng cá nhân
Dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu trong đời sống như mua sắm, sửa chữa nhà cửa, học tập, du lịch, hay chi phí y tế.
- Đặc điểm: Không yêu cầu mục đích kinh doanh, thủ tục đơn giản.
- Hình thức: Vay tín chấp hoặc vay thế chấp.
- Thời hạn vay: Từ ngắn hạn đến trung hạn (thường dưới 5 năm).
Vay mua nhà, mua xe
Gói vay dành cho khách hàng muốn mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà, cũng như mua ô tô phục vụ cá nhân hoặc kinh doanh.
- Tài sản đảm bảo: Chính căn nhà hoặc xe mua, hoặc tài sản khác.
- Thời hạn vay: Lên đến 15–20 năm.
- Ưu điểm: Lãi suất cạnh tranh, giải ngân nhanh, linh hoạt hình thức trả nợ.
Vay sản xuất – kinh doanh
Phù hợp với hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cơ sở sản xuất nông nghiệp.
- Mục đích vay: Bổ sung vốn lưu động, đầu tư máy móc, mua nguyên vật liệu, mở rộng quy mô sản xuất.
- Thời hạn vay: Ngắn, trung hoặc dài hạn tùy mục đích.
- Ưu điểm: Hạn mức cao, lãi suất ưu đãi cho lĩnh vực nông nghiệp, xuất khẩu.
Vay nông nghiệp – nông thôn
Đây là nhóm sản phẩm đặc trưng của Agribank, hỗ trợ phát triển sản xuất trong khu vực nông thôn.
- Đối tượng: Hộ nông dân, hợp tác xã, cá nhân sản xuất nông nghiệp.
- Ưu đãi: Lãi suất thấp hơn so với vay thương mại thông thường.
- Mục đích vay: Mua giống, phân bón, máy móc, vật tư phục vụ sản xuất.
Vay thế chấp sổ đỏ
Khách hàng sử dụng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) để đảm bảo cho khoản vay.
- Ưu điểm: Hạn mức vay cao (lên tới 70–80% giá trị tài sản).
- Thời hạn: Linh hoạt, có thể kéo dài đến 20 năm.
- Lãi suất: Cạnh tranh và điều chỉnh theo kỳ hạn thực tế.
Xem thêm:
- Vay thế chấp sổ đỏ 200 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
- Vay thế chấp sổ đỏ 300 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
- Vay thế chấp sổ đỏ 500 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
Vay tín chấp
Không cần tài sản đảm bảo, dựa trên thu nhập và uy tín cá nhân.
- Đối tượng: Nhân viên công sở, người làm việc tại cơ quan, tổ chức có bảng lương cố định.
- Thời hạn: Dưới 5 năm.
- Lãi suất: Cao hơn vay thế chấp, nhưng thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh.
Hình thức trả nợ linh hoạt
- Trả gốc và lãi đều hàng tháng.
- Trả gốc định kỳ, lãi hàng tháng/quý.
- Hoặc trả toàn bộ khi đến hạn (với các khoản vay ngắn hạn).
Nhờ hệ thống sản phẩm đa dạng, Agribank mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn vay phù hợp mục tiêu tài chính, từ nhu cầu tiêu dùng cá nhân đến phát triển kinh doanh quy mô lớn. Đây chính là nền tảng giúp Agribank duy trì vị thế là ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ và nông nghiệp – nông thôn tại Việt Nam.
Lãi suất vay ngân hàng Agribank hiện nay
Dưới đây là những thông tin cập nhật mới nhất về lãi suất vay tại Agribank – bao gồm các mức ưu đãi, các mức tối thiểu và các chương trình đặc biệt — để bạn tham khảo và so sánh khi lựa chọn gói vay.
Lưu ý: Mức thực áp dụng phụ thuộc vào từng khách hàng, mục đích vay, thời hạn vay và tài sản đảm bảo.
Các mức lãi suất cơ bản
- Agribank công bố mức lãi suất cho vay tối thiểu đối với một số ngành nghề, lĩnh vực ưu tiên là 4,0%/năm.
- Đối với khoản vay thông thường tại Agribank:
- Cho vay ngắn hạn bắt đầu từ khoảng 4,8%/năm.
- Cho vay trung — dài hạn bắt đầu từ khoảng 5,5%/năm.
- Mức lãi suất bình quân toàn ngân hàng (không phải mức áp dụng cho từng khách hàng cụ thể) vào khoảng 6,6%/năm – 6,8%/năm trong các khảo sát gần đây.
Các mức lãi suất ưu đãi đặc biệt
- Gói vay dành cho đối tượng khách hàng cá nhân là người trẻ dưới 35 tuổi mua nhà ở xã hội tại Agribank: lãi suất áp dụng từ 5,9%/năm cho giai đoạn từ 01/7/2025 đến 31/12/2025.
- Gói ưu đãi đối với sản xuất – kinh doanh cá nhân, với thời hạn vay ngắn (đến 3 tháng): lãi suất từ 4,5%/năm, trên 3 đến 6 tháng từ 4,7%/năm, trên 6 đến 12 tháng từ 5,0%/năm.
- Gói vay có mục đích phục vụ đời sống, sản xuất kinh doanh với thời hạn ngắn: Agribank công bố mức từ 4,3%/năm cho vay đến 3 tháng, từ 4,5%/năm cho kỳ 3-6 tháng, và từ 5,0%/năm cho kỳ 6-12 tháng.
Lãi suất theo hình thức vay phổ biến
- Vay tín chấp (không thế chấp tài sản) tại Agribank được ghi nhận có lãi suất từ khoảng 7,5%/năm trở lên.
- Vay thế chấp (có tài sản đảm bảo) tại Agribank được ghi nhận có mức lãi suất phổ biến từ khoảng 6,5%/năm trở lên.
- Vay mua nhà & mua bất động sản: Có thông tin cho biết Agribank đang áp dụng lãi suất ưu đãi chỉ từ 5,5%/năm dành cho khách hàng dưới 35 tuổi, hoặc từ 5,0-5,5%/năm trong các dòng sản phẩm đặc biệt.
Những điều cần lưu ý
- Mức lãi suất thực tế áp dụng sẽ khác nhau tùy theo: uy tín tín dụng khách hàng, hình thức vay (tín chấp/thế chấp), mục đích vay, thời hạn vay, tài sản đảm bảo, khu vực địa lý và các chính sách ưu đãi tại thời điểm.
- Một số mức “từ” (ví dụ “từ 4,3%/năm”) là mức ưu đãi và chỉ áp dụng trong thời gian đầu hoặc cho khách hàng đáp ứng điều kiện tốt — sau đó có thể chuyển sang lãi suất thả nổi hoặc cao hơn.
- Các bảng lãi suất được công bố là tham khảo — luôn nên liên hệ trực tiếp Agribank tại chi nhánh/PGD để xác nhận mức lãi suất hiện hành, điều kiện áp dụng và thời gian ưu đãi.
- Vì chính sách lãi suất có thể thay đổi theo thị trường và theo chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nên việc cập nhật thường xuyên rất quan trọng.
Có thể bạn quan tâm:
- Vay 1 tỷ trả lãi bao nhiêu 1 tháng? Vay 5 - 10 - 15 - 20 - 30 năm
- Vay 2 tỷ lãi bao nhiêu 1 tháng? Vay 5 - 10 - 15 - 20 năm
Cách tính lãi suất vay ngân hàng Agribank
Khi vay vốn tại Agribank, việc nắm rõ cách tính lãi suất giúp khách hàng chủ động lập kế hoạch trả nợ, ước lượng chi phí vay và lựa chọn hình thức thanh toán phù hợp. Hiện nay, Agribank áp dụng hai phương pháp tính lãi phổ biến: tính theo dư nợ giảm dần và tính theo dư nợ ban đầu.
Cách tính lãi theo dư nợ ban đầu
Đây là hình thức lãi suất được tính trên tổng số tiền vay ban đầu, áp dụng phổ biến cho các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn hoặc vay tín chấp.
Công thức:
Tiền lãi hàng tháng = Số tiền vay ban đầu × Lãi suất (%/năm) / 12
Ví dụ: Vay 100 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 10%/năm.
→ Tiền lãi mỗi tháng = 100.000.000 × 10% / 12 = 833.333 đồng/tháng
→ Tổng tiền lãi sau 12 tháng = 833.333 × 12 = 10.000.000 đồng
→ Tổng số tiền phải trả: 110.000.000 đồng (gồm cả gốc và lãi).
Đặc điểm:
- Lãi suất dễ tính, tổng tiền trả hàng tháng ổn định.
- Tuy nhiên, tổng chi phí lãi cao hơn so với cách tính dư nợ giảm dần.
Cách tính lãi theo dư nợ giảm dần
Phương pháp này được Agribank áp dụng phổ biến cho các khoản vay trung và dài hạn như vay mua nhà, mua xe hoặc sản xuất kinh doanh.
Lãi được tính trên phần tiền gốc còn lại, nên tiền lãi giảm dần theo thời gian.
Công thức:
Tiền lãi tháng = Dư nợ gốc còn lại × Lãi suất (%/năm) / 12
Ví dụ:
- Vay 100 triệu đồng trong 12 tháng, lãi suất 10%/năm.
- Mỗi tháng trả 8.333.333 đồng tiền gốc (100.000.000 / 12).
| Tháng | Dư nợ gốc còn lại | Lãi tháng (10%/năm) | Tổng tiền phải trả |
| 1 | 100.000.000 | 833.333 | 9.166.666 |
| 2 | 91.666.667 | 763.888 | 9.097.221 |
| 3 | 83.333.334 | 694.444 | 9.027.777 |
| … | … | … | … |
| 12 | 8.333.333 | 69.444 | 8.402.777 |
→ Tổng tiền lãi thực tế khoảng 5.416.000 đồng, thấp hơn đáng kể so với cách tính theo dư nợ ban đầu.
Đặc điểm:
- Tiền trả hàng tháng giảm dần theo thời gian.
- Tổng chi phí lãi thấp hơn.
- Phù hợp với khoản vay dài hạn và giá trị lớn.
Một số lưu ý khi tính lãi vay Agribank
- Agribank thường áp dụng lãi suất thả nổi, điều chỉnh định kỳ 3–6 tháng/lần theo thị trường.
- Khi khách hàng trả nợ trước hạn, ngân hàng có thể thu thêm phí trả nợ trước hạn (thường 1–2% dư nợ còn lại).
- Lãi suất niêm yết trên website chỉ mang tính tham khảo, mức cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng.
Kinh nghiệm chọn gói vay có lãi suất tốt tại Agribank
Để tận dụng được các ưu đãi và lựa chọn gói vay phù hợp nhất với nhu cầu tài chính, người vay nên nắm rõ một số kinh nghiệm dưới đây:
Xác định rõ mục đích vay và thời gian vay
Trước khi đăng ký, hãy xác định mục tiêu vay là gì — ví dụ: vay mua nhà, mua xe, đầu tư sản xuất, hay vay tiêu dùng cá nhân.
- Nếu vay ngắn hạn (dưới 12 tháng), nên chọn lãi suất cố định để dễ kiểm soát chi phí.
- Nếu vay trung và dài hạn (trên 2 năm), nên chọn gói có ưu đãi lãi suất cố định trong 6–12 tháng đầu, sau đó thả nổi theo thị trường để giảm rủi ro.
Tìm hiểu và so sánh các chương trình ưu đãi đang triển khai
Agribank thường xuyên triển khai nhiều chương trình ưu đãi lãi suất theo thời điểm, ví dụ:
- Vay mua nhà, xây sửa nhà với lãi suất từ 5,5%/năm cố định trong 3 năm đầu.
- Vay sản xuất nông nghiệp, hỗ trợ kinh doanh hộ gia đình chỉ từ 4,0–4,5%/năm.
- Vay tiêu dùng cán bộ – công nhân viên theo lương chuyển khoản tại Agribank, lãi suất ưu đãi hơn 0,5–1%/năm so với thông thường.
Kinh nghiệm: Hãy thường xuyên theo dõi website Agribank hoặc hỏi trực tiếp tại chi nhánh để nắm các chương trình ưu đãi theo từng giai đoạn, vì chúng thường có thời hạn áp dụng giới hạn (3–6 tháng).
Ưu tiên gói vay có lãi suất cố định trong giai đoạn đầu
Khi chọn gói vay dài hạn (mua nhà, đầu tư kinh doanh...), nên ưu tiên lãi suất cố định ít nhất 6–12 tháng đầu.
Điều này giúp:
- Ổn định dòng tiền trả nợ trong giai đoạn đầu.
- Hạn chế tác động khi thị trường có biến động lãi suất.
Ví dụ: Gói “Vay mua nhà 5,5%/năm cố định 3 năm đầu” của Agribank giúp người vay chủ động hơn trong kế hoạch tài chính dài hạn.
Xem xét kỹ phương thức trả nợ và cách tính lãi
Agribank áp dụng hai cách tính phổ biến:
- Trả gốc đều, lãi giảm dần: Phù hợp với người có thu nhập ổn định.
- Trả góp đều hàng tháng (gốc + lãi): Dễ dự toán chi phí hàng tháng hơn.
Lưu ý: Hãy hỏi nhân viên tín dụng để được mô phỏng bảng trả nợ chi tiết, giúp bạn biết chính xác số tiền phải trả từng tháng và tổng lãi phải chịu.
Giữ lịch sử tín dụng tốt để được ưu đãi lãi suất thấp hơn
Người vay có lịch sử tín dụng tốt (không nợ xấu, thanh toán đúng hạn) sẽ được Agribank xét duyệt lãi suất thấp hơn 0,3–0,5%/năm so với khách hàng thông thường.
Ngoài ra, nếu có tài sản bảo đảm có giá trị cao hoặc quan hệ gửi tiết kiệm tại Agribank, ngân hàng cũng có thể xem xét giảm thêm lãi suất.
Tận dụng ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết
Agribank có các chính sách giảm lãi suất định kỳ cho khách hàng thân thiết hoặc khách hàng doanh nghiệp lâu năm. Vì vậy:
- Nếu bạn đã từng vay và trả nợ đúng hạn, hãy yêu cầu chi nhánh xem xét tái vay với ưu đãi lãi suất.
- Với khách hàng doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh, việc có doanh thu chuyển khoản qua Agribank ổn định cũng giúp tăng cơ hội được giảm lãi.
Lời khuyên cuối cùng
- Luôn so sánh ít nhất 2–3 gói vay trước khi ký hợp đồng.
- Đọc kỹ điều khoản thay đổi lãi suất sau giai đoạn ưu đãi.
- Cân nhắc chi phí phát sinh khác (phí trả nợ trước hạn, phí thẩm định, bảo hiểm khoản vay).
Vay vốn ngân hàng Agribank tại Taichinhnhanh24h
Taichinhnhanh24h hoạt động như một đơn vị tư vấn, kết nối khách hàng với các ngân hàng và công ty tài chính uy tín để dễ dàng tiếp cận các gói vay phù hợp. Hỗ trợ khách hàng có nhu cầu vay thế chấp, vay tín chấp tại ngân hàng Agribank và tất cả các ngân hàng uy tín hàng đầu như: Vietcombank, Techcombank, HSBC, ACB, VPBank, BIDV, Agribank, Đông Á Bank, TPBank,...
Cam kết:
- 100% Vay thế chấp thành công
- Xử lý xét duyệt hồ sơ trong 1 TIẾNG
- Chấp nhận hồ sơ khó, hồ sơ NỢ XẤU
- Định giá tài sản giá trị cao
- Hạn mức vay lên đến 50 TỶ
- Cam kết lãi suất thấp nhất hệ thống
- Không cần chứng minh thu nhập
- Không cần chứng minh phương án vay
- Không phạt khi trả nợ trước hạn
Lãi suất vay ngân hàng Agribank luôn là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm khi có nhu cầu vay vốn phục vụ tiêu dùng, mua nhà, hoặc mở rộng kinh doanh. Với vị thế là ngân hàng thương mại nhà nước hàng đầu, Agribank không chỉ mang đến nguồn vốn ổn định, lãi suất cạnh tranh mà còn đa dạng hóa gói vay phù hợp với từng đối tượng – từ cá nhân đến doanh nghiệp. Hy vọng những chia sẻ trên đây mang lại thông tin hữu ích dành cho bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu vay ngân hàng Agribank an toàn, nhanh chóng, hãy liên hệ Taichinhnhanh24h qua hotline 0937.286.595 hoặc để lại thông tin tại form đăng ký để nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia nhé.
Bài viết xem thêm
Ước tính khoản vay
Bạn vui lòng điền thông tin dưới đây
Gửi yêu cầu tư vấn đến chuyên gia hỗ trợ
Để lại thông tin của bạn bên dưới, chuyên gia sẽ liên hệ tư vấn ngay...
Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Agribank mới nhất hiện nay
Agribank là một lựa chọn uy tín, an toàn và minh bạch cho những ai đang tìm kiếm giải pháp ...
Xem thêmVay vốn ngân hàng Agribank: Điều kiện & Thủ tục vay
Bạn đang có nhu cầu vay vốn ngân hàng Agribank? Agribank cung cấp đa dạng các sản phẩm vay vốn ...
Xem thêmVay thế chấp sổ đỏ 500 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
Vay thế chấp sổ đỏ 500 triệu Agribank là một lựa chọn đáng tin cậy, vừa an toàn, vừa tối ...
Xem thêmVay thế chấp sổ đỏ 300 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
Vay thế chấp sổ đỏ 300 triệu Agribank là giải pháp tài chính an toàn, lãi suất thấp và linh ...
Xem thêmVay thế chấp sổ đỏ 200 triệu Agribank lãi suất bao nhiêu?
Tìm hiểu chi tiết lãi suất vay thế chấp sổ đỏ 200 triệu Agribank hiện nay, điều kiện, hồ sơ ...
Xem thêmVay thế chấp sổ đỏ Agribank - Lãi suất, điều kiện & Quy trình vay
Vay thế chấp sổ đỏ Agribank là một trong những hình thức vay vốn an toàn, uy tín và phổ ...
Xem thêmCó nên vay 2 tỷ mua nhà không? Lãi suất & Thủ tục vay
Có nên vay 2 tỷ mua nhà không? Các yếu tố cần cân nhắc trước khi vay là gì? Cập ...
Xem thêmVay 2 tỷ lãi bao nhiêu 1 tháng? Vay 5 - 10 - 15 - 20 năm
Vay 2 tỷ đồng là một quyết định tài chính lớn, đòi hỏi người vay phải chuẩn bị kỹ lưỡng ...
Xem thêmVay 1 tỷ trả lãi bao nhiêu 1 tháng? Vay 5 - 10 - 15 - 20 - 30 năm
Hiểu rõ “Vay 1 tỷ trả lãi bao nhiêu 1 tháng?” không chỉ giúp bạn biết trước nghĩa vụ tài ...
Xem thêm






